Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちょっと福岡行ってきました!
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N3
Diễn tả
ちょっとした ...
Chỉ là ... đơn giản, xoàng (Giảm nhẹ mức độ)
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N4
Nhiều ít về mức độ
ちょっと
Một chút, một ít (Giảm nhẹ mức độ)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả