Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちょっと言わせて
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
Nhiều ít về mức độ
ちょっと
Một chút, một ít (Giảm nhẹ mức độ)
N4
So sánh
もうちょっと
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)