Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちよだ (潜水艦救難母艦)
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N4
ようだ
Hình như/Có vẻ
N4
Dự định
よていだ
Theo dự định
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi
N2
がち
Thường/Hay
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là