Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちらっと見る
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...