Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぢたぢたする
N5
たいです
Muốn
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
~たる
~Là, nếu là, đã là
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức