Kết quả tra cứu ngữ pháp của つ (格助詞)
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N3
Diễn tả
副詞 + する
Có tính chất ..., trong tình trạng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N5
いつ
Khi nào/Bao giờ