Kết quả tra cứu ngữ pháp của ついかきろくかたcd
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về