Kết quả tra cứu ngữ pháp của ついて回る
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N3
について
Về...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và