Kết quả tra cứu ngữ pháp của つうかあ (アニメ)
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa