Kết quả tra cứu ngữ pháp của つうずる
N5
Mức nhiều ít về số lượng
ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…