Kết quả tra cứu ngữ pháp của つうふうき
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt