Kết quả tra cứu ngữ pháp của つかせのりこ
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại