Kết quả tra cứu ngữ pháp của つかねる
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)