Kết quả tra cứu ngữ pháp của つかみ所がない
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…