Kết quả tra cứu ngữ pháp của つがる (巡視船・2代)
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa