Kết quả tra cứu ngữ pháp của つきあかり
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
きり
Chỉ có
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...