Kết quả tra cứu ngữ pháp của つきせぬ想い
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp