Kết quả tra cứu ngữ pháp của つきたおす
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
おきに
Cứ cách
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy