Kết quả tra cứu ngữ pháp của つきっかえす
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N4
きっと
Chắc chắn
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy