Kết quả tra cứu ngữ pháp của つきとおる
N4
おきに
Cứ cách
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N5
とき
Khi...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...