Kết quả tra cứu ngữ pháp của つきもどす
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào