Kết quả tra cứu ngữ pháp của つきやぶる
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ