Kết quả tra cứu ngữ pháp của つきりのゆみ
N3
きり
Chỉ có
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó