Kết quả tra cứu ngữ pháp của つぎくち
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
すぎる
Quá...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy