Kết quả tra cứu ngữ pháp của つくしんぼ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa