Kết quả tra cứu ngữ pháp của つくば国際会議場
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…