Kết quả tra cứu ngữ pháp của つくば市谷田部農業協同組合
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với