Kết quả tra cứu ngữ pháp của つくば科学万博の交通
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)