Kết quả tra cứu ngữ pháp của つくりごと
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
ごらん
Hãy... thử xem