Kết quả tra cứu ngữ pháp của つけだし
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N5
だけ
Chỉ...
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N4
だけで
Chỉ cần
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt