Kết quả tra cứu ngữ pháp của つたえゆず
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N5
Mức nhiều ít về số lượng
ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều