Kết quả tra cứu ngữ pháp của つちくさい
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
Tình hình
~くさい
~ Hôi mùi; Đầy vẻ, sặc mùi (Trạng thái).