Kết quả tra cứu ngữ pháp của つちだんご
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như