Kết quả tra cứu ngữ pháp của つつがライフル射撃場
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...