Kết quả tra cứu ngữ pháp của つつも
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...