Kết quả tra cứu ngữ pháp của つとめぶり
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý