Kết quả tra cứu ngữ pháp của つないだ手
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý