Kết quả tra cứu ngữ pháp của つのごうじ
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho