Kết quả tra cứu ngữ pháp của つばさ (映画)
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
なさい
Hãy...