Kết quả tra cứu ngữ pháp của つばを飲み込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)