Kết quả tra cứu ngữ pháp của つぶやきシロー
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
やら~やら
Nào là... nào là...