Kết quả tra cứu ngữ pháp của つぼを心得る
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...