Kết quả tra cứu ngữ pháp của つまびく
N2
及び
Và...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và