Kết quả tra cứu ngữ pháp của つまみ出す
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
ますように
Mong sao