Kết quả tra cứu ngữ pháp của つまみ食いする
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N4
みえる
Trông như