Kết quả tra cứu ngữ pháp của つまらない物ですが
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N5
~がほしいです
Muốn
N4
のが~です
Thì...
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
んですが
Chẳng là
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không