Kết quả tra cứu ngữ pháp của つまりぬき24
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N3
きり
Chỉ có
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết