Kết quả tra cứu ngữ pháp của つみあげうた
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.