Kết quả tra cứu ngữ pháp của つみおろす
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.