Kết quả tra cứu ngữ pháp của つみなおす
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng